MẪU 4 DANH SÁCH TRẺ EM LỚP 5 TUỔI A
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
NĂM HỌC 2012 - 2013
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
CHỖ Ở
|
NỮ
|
ĂN BÁN TRÚ
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
STT TRONG SỔ PHỔ CẬP
|
GHI CHÚ ( Học nhờ, khuyết tật, chuyển đến, chuyển đi)
|
1
|
Trần Tuấn Anh
|
18/2
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Trần Văn Đông
|
10
|
Trái tuyến
|
2
|
Ngô Hữu Công
|
29/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Ngô Triệu Đạt
|
11
|
|
3
|
Bùi Văn Dương
|
10/10
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Bùi Văn Mạnh
|
12
|
|
4
|
Cao Minh Hiển
|
30/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Hạnh
|
14
|
Trái tuyến
|
5
|
Cao Văn Kiên
|
01/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Lượng
|
15
|
|
6
|
Nguyễn Thanh Mai
|
11/6
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Đỗ Thị Tươi
|
16
|
Trái tuyến
|
7
|
Đặng Tuấn Minh
|
27/5
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Long
|
17
|
|
8
|
Bùi Bình Minh
|
18/6
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Bùi Văn Hà
|
18
|
|
9
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
26/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Thị Phượng
|
19
|
|
10
|
Phạm Thảo Nguyên
|
11/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Phạm Trung Đản
|
20
|
|
11
|
Bùi Hồng Nhung
|
08/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Bùi Văn Duy
|
21
|
|
12
|
Cao Minh Tâm
|
26/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Minh Thuyên
|
22
|
|
13
|
Nguyễn Văn Thắng
|
03/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Nguyễn Văn Định
|
23
|
|
14
|
Cao Thị Ngọc Thuý
|
08/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Thị Tuất
|
24
|
|
15
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
24/4
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
25
|
|
16
|
Cao Hoàng Việt
|
12/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Báu
|
26
|
|
17
|
Phạm Tú Anh
|
11/12
|
Xóm 2- Xuân an
|
|
x
|
Cao Thị Hồng Yến
|
11
|
|
18
|
Đặng Kỳ Duyên
|
04/4
|
Xóm 2- Xuân an
|
x
|
x
|
Đặng Văn Hậu
|
12
|
|
19
|
Cao Văn Sơn
|
12/8
|
Xóm 2 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Trường
|
15
|
|
20
|
Cao Thanh Tùng
|
30/9
|
Xóm 2- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Long
|
16
|
|
21
|
Cao Tiến Vũ
|
12/11
|
Xóm 2 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Lý
|
17
|
|
22
|
Cao Đức Chiến
|
06/5
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Ước
|
11
|
|
23
|
Đặng Minh Đức
|
01/10
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Hân
|
12
|
|
24
|
Đặng Ngọc Hà
|
28/10
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Liêm
|
13
|
|
25
|
Cao Tiến Khang
|
16/8
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Chiêm
|
14
|
|
26
|
Đặng Cao Kỳ
|
15/01
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Tú
|
15
|
|
27
|
Đặng Thị Mai
|
27/9
|
Xóm 3- Xuân an
|
x
|
x
|
Đặng Văn Khương
|
16
|
|
28
|
Đặng Minh Tâm
|
04/7
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Trung
|
17
|
|
29
|
Cao Thị Thanh Vân
|
22/10
|
Xóm 3 - Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Tiến Cảnh
|
18
|
|
30
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
22/11
|
Xóm 1 - Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Thu
|
78
|
|
31
|
Cao Đức Dương
|
12/1
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Xuân Trường
|
46
|
|
32
|
Cao Khánh Linh
|
30/12
|
Xóm 3- Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Tiến Hà
|
47
|
|
33
|
Nguyễn Mai Chi
|
2/8
|
Xóm 1 - Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Đức
|
77
|
Trái tuyến
|
Thanh Khê , ngày 5 Thỏng 9 năm 2012
Giáo viên dạy 2 Giáo viên dạy 1
MẪU 4
DANH SÁCH TRẺ EM LỚP 5 TUỔI A
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
NĂM HỌC 2012 - 2013
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
CHỖ Ở
|
NỮ
|
ĂN BÁN TRÚ
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
STT TRONG SỔ PHỔ CẬP
|
GHI CHÚ ( Học nhờ, khuyết tật, chuyển đến, chuyển đi)
|
1
|
Ngô Hữu Công
|
29/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Ngô Triệu Đạt
|
11
|
|
2
|
Bùi Văn Dương
|
10/10
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Bùi Văn Mạnh
|
12
|
|
3
|
Cao Văn Kiên
|
01/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Lượng
|
15
|
|
4
|
Đặng Tuấn Minh
|
27/5
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Long
|
17
|
|
5
|
Bùi Bình Minh
|
18/6
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Bùi Văn Hà
|
18
|
|
6
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
26/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Thị Phượng
|
19
|
|
7
|
Phạm Thảo Nguyên
|
11/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Phạm Trung Đản
|
20
|
|
8
|
Bùi Hồng Nhung
|
08/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Bùi Văn Duy
|
21
|
|
9
|
Cao Minh Tâm
|
26/8
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Minh Thuyên
|
22
|
|
10
|
Nguyễn Văn Thắng
|
03/12
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Nguyễn Văn Định
|
23
|
|
11
|
Cao Thị Ngọc Thuý
|
08/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Thị Tuất
|
24
|
|
12
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
24/4
|
Xóm 1- Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
25
|
|
13
|
Cao Hoàng Việt
|
12/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Báu
|
26
|
|
14
|
Phạm Tú Anh
|
11/12
|
Xóm 2- Xuân an
|
|
x
|
Cao Thị Hồng Yến
|
11
|
|
15
|
Đặng Kỳ Duyên
|
04/4
|
Xóm 2- Xuân an
|
x
|
x
|
Đặng Văn Hậu
|
12
|
|
16
|
Cao Văn Sơn
|
12/8
|
Xóm 2 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Trường
|
15
|
|
17
|
Cao Thanh Tùng
|
30/9
|
Xóm 2- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Long
|
16
|
|
18
|
Cao Tiến Vũ
|
12/11
|
Xóm 2 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Lý
|
17
|
|
19
|
Cao Đức Chiến
|
06/5
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Ước
|
11
|
|
20
|
Đặng Minh Đức
|
01/10
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Hân
|
12
|
|
21
|
Đặng Ngọc Hà
|
28/10
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Liêm
|
13
|
|
22
|
Cao Tiến Khang
|
16/8
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Cao Văn Chiêm
|
14
|
|
23
|
Đặng Cao Kỳ
|
15/01
|
Xóm 3- Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Tú
|
15
|
|
24
|
Đặng Thị Mai
|
27/9
|
Xóm 3- Xuân an
|
x
|
x
|
Đặng Văn Khương
|
16
|
|
25
|
Đặng Minh Tâm
|
04/7
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Đặng Văn Trung
|
17
|
|
26
|
Cao Thị Thanh Vân
|
22/10
|
Xóm 3 - Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Tiến Cảnh
|
18
|
|
27
|
Nguyễn Hoàng Ngân
|
22/11
|
Xóm 1 - Xuân an
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Thu
|
78
|
|
28
|
Cao Đức Dương
|
12/1
|
Xóm 3 - Xuân an
|
|
x
|
Cao Xuân Trường
|
46
|
|
29
|
Cao Khánh Linh
|
30/12
|
Xóm 3- Xuân an
|
x
|
x
|
Cao Tiến Hà
|
47
|
|
Thanh Khê , ngày 5 Thỏng 9 năm 2012
Giáo viên dạy 2 Giáo viên dạy 1
MẪU 4 DANH SÁCH TRẺ EM LỚP 5 TUỔI B
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
NĂM HỌC 2012 - 2013
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
CHỖ Ở
|
NỮ
|
ĂN BÁN TRÚ
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
STT TRONG SỔ PHỔ CẬP
|
GHI CHÚ ( Học nhờ, khuyết tật, chuyển đến, chuyển đi)
|
1
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
30/8
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Lê Văn Thành
|
6
|
|
2
|
Đinh Công Hải Anh
|
01/6
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đinh Công Chính
|
7
|
|
3
|
Trần Hà Lan Anh
|
30/3
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Trần Văn Sáng
|
8
|
|
4
|
Đinh Hải Đăng
|
06/4
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đinh Công Kiêm
|
9
|
|
5
|
Trần Thu Hà
|
18/4
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Trần Văn Công
|
10
|
|
6
|
Bùi Thị Thanh Hoàn
|
01/3
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Bùi Văn Minh
|
11
|
|
7
|
Nguyễn Văn Kiên
|
12/3
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Hiến
|
12
|
|
8
|
Bùi Thị Hồng La
|
11/9
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Bùi Văn Dũng
|
13
|
|
9
|
Nguyễn Thành Long
|
13/11
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Hiệu
|
1
|
|
10
|
Trần Duy Phú
|
16/11
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Trần Văn Thọ
|
14
|
|
11
|
Đào Đức Quân
|
26/11
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đào Văn Dư
|
15
|
|
12
|
Bùi Quốc Tuệ
|
21/12
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đào Thị Hoàn
|
16
|
|
13
|
Đinh Thị Kim Yến
|
24/5
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Trần Thị Thư
|
18
|
|
14
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
13/3
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Sáng
|
18
|
|
15
|
Lưu Thị Kim Anh
|
15/01
|
Xóm 5 - An Lão
|
x
|
x
|
Lưu Xuân Hiếu
|
19
|
|
16
|
Trần Quỳnh Anh
|
15/11
|
Xóm 5 - An Lão
|
x
|
x
|
Trần Văn Khởi
|
20
|
|
17
|
Trần Minh Hoàng
|
29/8
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Trần Văn Tạo
|
22
|
|
18
|
Nguyễn Thị Mai Hương
|
23/11
|
Xóm 5 - An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Định
|
23
|
|
19
|
Đào Bình Ninh
|
29/10
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Thị Bắc
|
24
|
|
20
|
Trần Đức Nghĩa
|
03/3
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Hàn Thị Ngoan
|
25
|
|
21
|
Trần Quốc Phong
|
17/6
|
Xóm 5- An Lão
|
|
x
|
Trần Khắc Lưu
|
26
|
|
22
|
Nguyễn Thị Phương
|
22/01
|
Xóm 5- An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Thành
|
27
|
|
23
|
Nguyễn Tiến Thành
|
01/4
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
28
|
|
24
|
Trần Đức Tuần
|
09/8
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Trần Văn Thành
|
30
|
|
25
|
Đặng Đức Anh
|
17/6
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Đặng Văn Chức
|
72
|
|
26
|
Nguyễn Trần Vân Anh
|
6/10
|
Xóm 4 - An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Duy Quảng
|
62
|
|
27
|
Vũ Đăng Khoa
|
10/9
|
Xóm 1- Xuân an
|
|
x
|
Vũ Hoàng Trang
|
76
|
|
Thanh Khê , ngày 5 Thỏng 9 năm 2012
Giáo viên dạy 2 Giáo viên dạy 1
MẪU 4 DANH SÁCH TRẺ EM LỚP 5 TUỔI C
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
NĂM HỌC 2012 - 2013
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
CHỖ Ở
|
NỮ
|
ĂN BÁN TRÚ
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
STT TRONG SỔ PHỔ CẬP
|
GHI CHÚ ( Học nhờ, khuyết tật, chuyển đến, chuyển đi…)
|
1
|
Bá Minh Anh
|
18/11
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Bá Minh Hải
|
15
|
|
2
|
Nguyễn Thành Trung
|
26/9
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Kiên
|
16
|
|
3
|
Phạm Thuỳ Dương
|
04/01
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Phạm Văn Điệp
|
17
|
|
4
|
Nguyễn Hải Đăng
|
26/9
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Khanh
|
18
|
|
5
|
Đào Tiến Đạt
|
18/11
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Đào Văn Thành
|
19
|
|
6
|
Bùi Anh Đạt
|
03/5
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Phạm Thị Mây
|
20
|
|
7
|
Nguyễn Văn Hải
|
27/3
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Nguyễn Văn Cường
|
21
|
|
8
|
Nguyễn Mai Trang
|
07/4
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Định
|
22
|
|
9
|
Đặng Tuấn Hưng
|
14/3
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Đặng Văn Công
|
23
|
|
10
|
Đào Phương Linh
|
16/5
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Thị Nhuần
|
24
|
|
11
|
Đào Thị Minh Nguyệt
|
09/4
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Đào Văn Phúc
|
25
|
|
12
|
Nguyễn Thị Phương Nga
|
29/11
|
Xóm 6 - An Lão
|
x
|
x
|
Nguyễn Văn Cường
|
26
|
|
13
|
Phạm Tiến Tấn
|
18/5
|
Xóm 6 - An Lão
|
|
x
|
Phạm văn Tiến
|
28
|
|
14
|
Nguyễn Quí Doanh
|
17/2
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
|
x
|
Nguyễn Quí Hoà
|
11
|
|
15
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
03/8
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
|
x
|
Nguyễn Quý Ngọc
|
12
|
|
16
|
Phạm Phương Hoa
|
04/10
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
x
|
x
|
Phạm Văn Đạt
|
13
|
|
17
|
Nguyễn Thị Trà My
|
17/9
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
x
|
x
|
Nguyễn Đức Thinh
|
14
|
|
18
|
Nguyễn Thị Hoàng Oanh
|
24/4
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
x
|
x
|
Nguyến Văn Đức
|
15
|
|
19
|
Bùi Trang Thu
|
28/11
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
x
|
x
|
Bùi Phan Chương
|
16
|
|
20
|
Nguyễn Quý Thành
|
23/11
|
Xóm 7 - Đa Khê
|
|
x
|
Nguyễn Quý Tuyến
|
17
|
|
21
|
Trần Đức Duy
|
29/11
|
Xóm 5 - An Lão
|
|
x
|
Bùi Thị Xoan
|
21
|
|
22
|
Đinh Công Thành
|
30/9
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đinh văn Mãi
|
17
|
|
23
|
Đinh Bang Ninh
|
20/10
|
Xóm 4 - An Lão
|
|
x
|
Đinh Văn Lưu
|
61
|
|
24
|
Bùi Ngọc Nho
|
12/8
|
Xóm1- Xuân an
|
|
x
|
Bùi Ngọc Khư
|
14
|
|
25
|
Nguyễn Thị Phương
|
29/7
|
Xóm 2 - Thanh Thuỷ
|
x
|
x
|
Lê Thị Nhuần
|
|
Học nhờ
|
26
|
Hoàng Hải Hà
|
19/6
|
Xóm 1 - Thanh Thuỷ
|
|
x
|
Lê Thị Hồng.
|
|
Học nhờ
|
Thanh Khe, ngày 5 Thỏng 9 năm 2012
Giáo viên dạy 2 Giáo viên dạy 1
Mẫu 5 THEO DÕI TRẺ 5 TUỔI CHUYỂN ĐẾN NĂM HỌC 2011 – 2012
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
NƠI Ở HIỆN TẠI ( Thôn, đội, khu)
|
STT VÀO SỔ PHỔ CẬP
|
ĐANG HỌC (Lớp, khu trường)
|
NƠI Ở TRƯỚC KHI CHUYỂN ĐẾN( xã, huyện, tỉnh)
|
NGÀY THÁNG NĂM CHUYỂN ĐẾN
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 1 tháng 4 năm 2012
Hiệu trưởng
Mẫu 6 THEO DÕI TRẺ 5 TUỔI CHUYỂN ĐI NĂM HỌC 2011 – 2012
TRƯỜNG MẦM NON THANH KHÊ
STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NGÀY THÁNG SINH
|
HỌ TÊN CHỦ HỘ
|
NƠI Ở TRƯỚC KHI CHUYỂN ĐI ( Thôn, đội, khu)
|
STT VÀO SỔ PHỔ CẬP
|
ĐANG HỌC (Lớp, khu trường)
|
NƠI CHUYỂN ĐẾN ( xã, huyện, tỉnh)
|
NGÀY THÁNG NĂM CHUYỂN ĐI
|
1
|
Cao Thị Lan Hương
|
28/6/06
|
Cao Văn Đạo
|
Xóm 1- Xuân An
|
6
|
5TC- MN Thị trấn THà
|
TT Thanh hà-Thanh Hà- Hải Dương
|
20/8/2011
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 1 tháng 4 năm 2012
Hiệu trưởng